|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG TIN TUYỂN DỤNG |
LAO ĐỘNG LÀM VIỆC CÓ THỜI HẠN Ở NƯỚC NGOÀI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị trường |
Công việc |
Giới tính (Cao/ Cân nặng) |
Tuổi |
Văn hóa |
Kinh nghiệm |
Ngoại ngữ |
Thu nhập bình quân |
Các chế độ khác |
Phí xuất cảnh |
MALAYSIA |
LĐPT (Điện tử, hàn tiện, mực in, phục vụ quán ăn, tạp vụ..) |
Không yêu cầu |
18 - 38 |
Không yêu cầu |
Ưu tiên biết nghề |
Được đào tạo ngoại ngữ và GDĐH trước khi xuất cảnh. Ưu tiên biết tiếng Anh/ Hoa/ Nhật giao tiếp và đã từng đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài |
6 - 10 triệu đồng |
Theo Luật LĐ nước sở tại; Chủ bao ở, tiền ăn tự túc |
23 triệu đồng (khoảng 1,100 USD), có thể cho nợ một phần phí, trừ dần vào lương hàng tháng (tùy thuộc vào từng đơn hàng) |
MACAU |
Giúp việc nhà, chăm sóc người già và trẻ em |
Nữ 1m50↑, 45kg |
25 - 52 |
Không yêu cầu |
6,6 - 11 triệu đồng |
Theo Luật LĐ nước sở tại |
25,2 triệu đồng
(khoảng 1,200 USD)
|
L/v trong nhà máy giặt là CN |
Nam 1m65↑,55kg Nữ 1m57↑, 45kg |
30 - 42 26 - 38 |
Không yêu cầu |
L/v trong nhà hàng & khách sạn |
Nam 1m65↑,55 kg Nữ 1m55↑, 45kg |
18 - 32 |
12/12 |
Bắt buộc tiếng Hoa/ tiếng Anh |
18 - 25 triệu đồng |
Chủ bao ăn, ở hoặc hỗ trợ 600 MOP tiền ở |
21 - 40 triệu đồng |
NHẬT BẢN |
LĐPT (Điện tử, hàn, nông nghiệp..) |
Nam 1m65↑, 55kg Nữ 1m55↑, 45kg |
19 - 30 |
12/12 Có thể chấp nhận 9/12 tùy đơn hàng |
15 - 40 triệu đồng
(tùy tính chất công việc và năng lực TNS)
|
Theo luật LĐ nước sở tại |
95 - 126 triệu đồng
(4,500 - 6,000 USD) tùy đơn hàng
|
UAE |
Nhân viên tạp vụ trong nhà hàng |
Nam 1m65↑ Nữ 1m53↑ |
19 - 45 |
THCS |
Ưu tiên có kinh nghiệm phục vụ tại KS cao cấp |
Biết giao tiếp tiếng Anh |
8,4 - 14,9 triệu đồng |
Theo luật LĐ nước sở tại |
52,5 triêu đồng (khoảng 2,500 USD) |
KUWAIT |
Nhân viên bồi bàn |
Nữ 1m50↑, 40kg |
18 - 45 |
Không yêu cầu |
Ưu tiên kinh nghiệm |
Giao tiếp tiếng Anh tốt |
10,5 - 21 triệu đồng |
Theo luật LĐ nước sở tại |
52,5 triêu đồng
(khoảng 2,500 USD)
|
DUBAI |
Đốc công hàn Đốc công kết cấu |
Nam 1m60↑, 54 kg |
24 - 45 |
Không yêu cầu |
Cam kết và tự chịu trách nhiệm về tay nghề |
Giao tiếp tiếng Anh tốt |
700 USD (+ phụ cấp 300 USD) |
Theo luật LĐ nước sở tại |
40 triệu đồng
(khoảng 1,900 USD)
|
Ả RẬP |
Giúp việc nhà |
Nữ 1m50↑, 40kg |
21 - 50 |
Không yêu cầu |
Ưu tiên đã từng đi GVGĐ ở Ả Rập về |
Ưu tiên biết giao tiếp tiếng Anh |
7,3 - 8,4 triệu đồng (khoảng 350 - 400 USD)
|
Theo luật LĐ nước sở tại |
Miễn phí 100%
(bao gồm tiền vé máy bay và phí môi giới; Chủ sử dụng chi trả toàn bộ)
|
BRUNEI |
LĐPT (công nhân xây dựng) |
Nam 1m55↑, 50kg |
18 - 50 |
Không yêu cầu |
Biết nghề trong lĩnh vực XD và cam kết tự chịu trách nhiệm về tay nghề |
Ưu tiên biết giao tiếp tiếng Anh |
8 - 14
triệu đồng
|
Theo luật LĐ nước sở tại |
52,5 triệu đồng
(khoảng 2,500 USD)
|
ĐÀI LOAN |
Điện tử |
Nam 1m65↑, 55kg Nữ 1m54↑, 45kg |
18 - 30 |
PTTH |
|
Được đào tạo tiếng Hoa. Ưu tiên biết tiếng Anh / tiếng Hoa giao tiếp |
14 triệu đồng (khoảng 18.780 Đài tệ / tháng) |
Theo luật LĐ nước sở tại |
94,5 - 115,5 triệu đồng
(4,500 - 5,500 USD)
|
Lao động phổ thông |
Nam 1m65↑, 55kg Nữ 1m53↑, 45kg |
18 - 30 |
PTCS |
|
Hàn - Tiện phay - Bào mộc - Điện |
Nam 1m65↑, 55kg |
18 - 32 |
PTCS |
Có nghề hoặc bậc 3/7 |
Dệt - May - Nhuộm |
Nam 1m65↑, 55kg Nữ 1m53↑, 45kg |
18 - 30 |
PTCS |
|
Viện dưỡng lão Trung tâm an dưỡng |
Nữ 1m55↑, 45kg |
20 - 38 |
PTCS |
Ưu tiên có GCN y tá, hộ lý, điều dưỡng |
Ngoài ra Trung tâm thường xuyên tư vấn, tuyển dụng lao động đi làm việc có thời hạn ở một số thị trường khác và giới thiệu việc làm trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mọi thông tin chi tiết liên hệ tại: |
Phòng Đào tạo - Trung tâm Hướng nghiệp, Dạy nghề và Giới thiệu việc làm Thanh niên Thừa Thiên Huế |
Địa chỉ: 57 Lâm Hoằng, Vỹ Dạ, Huế Website: www.thanhthieunhi.hue.gov.vn |
Điện thoại: 054.3897.424 - 0122.551.9957 Fax: 054.3846.530 |