TT
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Phụ trách
|
Các em
|
1.
|
Trung tâm nuôi dạy trẻ mồ côi Đức Sơn
|
2
|
30
|
2.
|
Trung tâm Bảo trợ trẻ em tỉnh TT.Huế
|
4
|
42
|
3.
|
Cơ sở bảo trợ xã hội Mái ấm Hy vọng Nguyệt Biều
|
3
|
30
|
4.
|
Trung tâm nuôi dạy trẻ cô nhi và khuyết tật Sơn Ca
|
10
|
68
|
5.
|
Cơ sở bảo trợ trẻ em An Tây
|
4
|
25
|
6.
|
Trung tâm BTTE khuyết tật chùa Long Thọ
|
7
|
63
|
7.
|
Làng trẻ em SOS Huế
|
5
|
50
|
8.
|
Cơ sở bảo trợ trẻ em 37 Nguyễn Trãi
|
2
|
20
|
9.
|
Cơ sở bảo trợ trẻ em Xuân Phú
|
5
|
30
|
10.
|
Nhà bảo trợ học sinh nghèo hiếu học Phú Thượng
|
2
|
30
|
11.
|
Trung tâm đào tạo dạy nghề và tìm việc làm trẻ tàn tật (Thánh Gióng)
|
5
|
30
|
12.
|
Trường Chuyên Biệt Tương Lai
|
11
|
57
|
13.
|
Trung tâm GD - Hướng nghiệp trẻ em mù
|
3
|
12
|
14.
|
Cơ sở bảo trợ xã hội Nước Ngọt
|
4
|
30
|
15.
|
Lớp khuyết tật trường TH Vĩnh Ninh
|
4
|
26
|
16.
|
Lớp Chậm phát triển trí tuệ - Trường TH Thuận Thành
|
10
|
50
|
17.
|
Lớp Chậm phát triển trí tuệ - Trường Tiểu học số 1 Kim Long
|
3
|
18
|
18.
|
Lớp khuyết tật - Trường Tiểu học Ngự Bình
|
3
|
26
|
19.
|
Lớp khuyết tật - Trường TH số 1 An Đông
|
5
|
19
|
20.
|
Trung tâm Dạy nghề và tìm việc làm cho người khuyết tật, trẻ em khó khăn Hy vọng
|
4
|
40
|
21.
|
Bệnh viện phục hồi chức năng TT-Huế
|
|
50
|
22.
|
Cơ sở nuôi dạy trẻ mồ côi huyện Phú Lộc
|
1
|
4
|
23.
|
Các em khó khăn phường Vỹ Dạ
|
5
|
43/50
|
24.
|
Trung tâm bảo trợ khuyết tật Tịnh Trúc Gia ngoài công lập
|
4
|
20
|
25.
|
Các em nhận học bổng Dioxin
|
1
|
22
|
|
Tổng cộng
|
107
|
842
|